1000890026-003 - CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHIỆP AN HUY VNC - CHI NHÁNH KIÊN GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHIỆP AN HUY VNC - CHI NHÁNH KIÊN GIANG | |
---|---|
Mã số thuế | 1000890026-003 |
Địa chỉ | 125a Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TRUNG KIÊN ( sinh năm 1972 - Hải Phòng) |
Ngày hoạt động | 2020-07-30 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 1000890026-003 lần cuối vào 2023-12-17 06:34:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, ống cọc bê tông, cọc bê tông cốt thép |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ rác thải độc hại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ rác thải độc hại Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ phế liệu Nhà nước cấm) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện từ 35 KV trở xuống |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; xây dựng đường ống, hệ thống nước; xây dựng hệ thống xử lý nước. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các công trình viễn thông (không bao gồm thiết lập mạng viễn thông) |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình cấp, thoát nước đô thị |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp, khu dân cư, khu công nghiệp cao; xây dựng công trình ngầm. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp, y tế, thú y và các loại hóa chất Nhà nước cấm); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn phụ liệu may mặc và dày dép |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư (không bao gồm thiết kế công trình); Tư vấn môi trường: lập báo cáo môi trường, bản cam kết bảo vệ môi trường, báo cáo đánh giá tác động của môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |